Phiên bản CPU chuyên dụng phù hợp cho khối lượng công việc toàn thời gian, đòi hỏi hiệu suất ổn định
| Plan | CPU | RAM | Storage | Transfer | Network In/Out | Price /month |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 Cores | 8 GB | 100 GB NVMe | KGH | 500 Mbps | 450.000 VND | |
| 4 Cores | 16 GB | 200 GB NVMe | KGH | 500 Mbps | 900.000 VND | |
| 8 Cores | 32 GB | 300 GB NVMe | KGH | 1 Gbps | 1.700.000 VND | |
| 16 Cores | 64 GB | 400 GB NVMe | KGH | 1 Gbps | 3.200.000 VND | |
| 32 Cores | 128 GB | 600 GB NVMe | KGH | 1 Gbps | 6.000.000 VND | |
| 48 Cores | 256 GB | 800 GB NVMe | KGH | 1 Gbps | 9.000.000 VND | |
| 64 Cores | 512 GB | 1600 GB NVMe | KGH | 1 Gbps | 15.000.000 VND |